Có 2 kết quả:
小摊 xiǎo tān ㄒㄧㄠˇ ㄊㄢ • 小攤 xiǎo tān ㄒㄧㄠˇ ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vendor's stall
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vendor's stall
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0